Có 2 kết quả:
抱病 bào bìng ㄅㄠˋ ㄅㄧㄥˋ • 暴病 bào bìng ㄅㄠˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
có bệnh, mắc bệnh, bị ốm
Từ điển Trung-Anh
(1) to be ill
(2) to be in bad health
(2) to be in bad health
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mắc bệnh đột ngột
Từ điển Trung-Anh
sudden attack of a serious illness
Bình luận 0